Characters remaining: 500/500
Translation

demonstrative pronoun

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh: Demonstrative pronoun (đại từ chỉ định)

Định nghĩa: "Demonstrative pronoun" một loại đại từ được sử dụng để chỉ hoặc xác định một người, vật, hoặc nhóm người, vật cụ thể trong một ngữ cảnh nhất định. Từ này giúp người nghe biết hơn về những đang được nói đến.

Các đại từ chỉ định trong tiếng Anh: 1. This: cái này (số ít, gần) 2. That: cái kia (số ít, xa) 3. These: những cái này (số nhiều, gần) 4. Those: những cái kia (số nhiều, xa)

dụ sử dụng: 1. This is my book. (Cái này sách của tôi.) - Ở đây, "this" được sử dụng để chỉ một quyển sách cụ thể người nói đang cầm hoặcgần.

Cách sử dụng nâng cao: - Đại từ chỉ định có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả việc nhấn mạnh sự khác biệt giữa những thứ gần xa. - dụ: Khi nói về các lựa chọn, bạn có thể nói: "I prefer this option over that one." (Tôi thích lựa chọn này hơn lựa chọn kia.)

Chú ý phân biệt: - Sự khác biệt giữa số ít số nhiều: "this" "that" dùng cho danh từ số ít, trong khi "these" "those" dùng cho danh từ số nhiều. - Gần xa: "this" "these" được sử dụng khi nói về thứgần, trong khi "that" "those" được dùng cho thứxa.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Demonstrative adjective (tính từ chỉ định): dụ: "this book" (cuốn sách này), "those cars" (những chiếc xe kia). Tính từ này cũng chỉ ra mối quan hệ về vị trí nhưng dùng với danh từ. - Pronoun (đại từ): một từ dùng thay thế cho danh từ, nhưng không phải tất cả các đại từ đều đại từ chỉ định.

Idioms phrasal verbs: - Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "demonstrative pronoun", nhưng việc hiểu cách sử dụng "this" "that" có thể giúp bạn trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.

Noun
  1. đại từ chỉ định

Comments and discussion on the word "demonstrative pronoun"